- Các phương pháp xác định thành phần hạt (TCVN 4198 -2014)
Soils – Laboratory methods for determination of grain size distribution - Phương pháp xác định độ ẩm (TCVN 4196 -2012)
Soils – Laboratory methods for determination of moisture and hydroscopic water amount. - Phương pháp xác định khối lượng thể tích (TCVN 4202 -2012)
Soils – Laboratory methods for determination of unit weight - Phương pháp xác định khối lượng riêng (TCVN 4195 -2012)
Soils – Laboratory methods for determination of density - Phương pháp xác định giới hạn chảy (TCVN 4197 -2012)
Soils – Laboratory methods for determination of plastic limit - Phương pháp xác định giới hạn dẻo (TCVN 4197 -2012)
Soils – Laboratory methods for determination of liquid limit - Phương pháp xác định tính nén lún (TCVN 4200 -2012)
Soils – Laboratory methods for determination of compressibility - Phương pháp xác định góc ma sát trong (TCVN 4199 -1995)
Soils – Laboratory methods for determination of friction angle - Phương pháp xác định lực dính C (TCVN 4199 -1995)
Soils – Laboratory methods for determination of cohesion C
Đối với đất không dính sẽ không có thí nghiệm chảy – dẻo.
Đối với đất không dính có thí nghiệm xác định góc nghỉ (góc nghỉ khô và góc nghỉ ướt) bằng phương pháp rót cát.